Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quốc vụ viện


d. 1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. 2. Tòa nội các ở một số nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.